sickness benefit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sickness benefit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sickness benefit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sickness benefit.
Từ điển Anh Việt
sickness benefit
* danh từ
trợ cấp ốm đau (do nhà nước trả)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sickness benefit
* kinh tế
tiền trợ cấp bệnh tật, ốm đau, nghỉ bệnh
trợ cấp ốm đau
* kỹ thuật
y học:
phúc lợi bệnh
xây dựng:
trợ cấp bệnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sickness benefit
Similar:
sick benefit: money paid (by the government) to someone who is too ill to work