siclerometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

siclerometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siclerometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siclerometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • siclerometer

    * kỹ thuật

    máy đo độ cứng