sick call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sick call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sick call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sick call.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sick call

    the daily military formation at which individuals report to the medical officer as sick

    Synonyms: sick parade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).