sickheadache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sickheadache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sickheadache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sickheadache.

Từ điển Anh Việt

  • sickheadache

    * danh từ

    chứng đau đầu nôn mửa