sickle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sickle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sickle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sickle.

Từ điển Anh Việt

  • sickle

    /'skil/

    * danh từ

    cái liềm

    (thiên văn học) (Sickle) chòm sao Sư tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sickle

    an edge tool for cutting grass or crops; has a curved blade and a short handle

    Synonyms: reaping hook, reap hook