sickle-feather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sickle-feather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sickle-feather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sickle-feather.

Từ điển Anh Việt

  • sickle-feather

    /'sikl'leðə/

    * danh từ

    (động vật học) lông seo (ở đuôi gà sống)