sickle-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sickle-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sickle-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sickle-shaped.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sickle-shaped

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hình lưỡi liềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sickle-shaped

    Similar:

    falcate: curved like a sickle

    a falcate leaf

    falcate claws

    the falcate moon

    Synonyms: falciform