falciform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
falciform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falciform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falciform.
Từ điển Anh Việt
falciform
/'fælsifɔ:m/
* tính từ
(giải phẫu) hình lưỡi liềm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
falciform
Similar:
falcate: curved like a sickle
a falcate leaf
falcate claws
the falcate moon
Synonyms: sickle-shaped