sick-leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sick-leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sick-leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sick-leave.
Từ điển Anh Việt
sick-leave
/'sikli:v/
* danh từ
phép nghỉ ốm
thời gian nghỉ ốm