sick leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sick leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sick leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sick leave.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sick leave
a leave of absence from work because of illness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sick
- sicken
- sicker
- sickle
- sickly
- sick of
- sickbag
- sickbay
- sickbed
- sickish
- sick bag
- sick pay
- sick-bay
- sick-bed
- sick-out
- sick-pay
- sickling
- sickness
- sickroom
- sick call
- sick joke
- sick list
- sick-abed
- sick-call
- sick-flag
- sick-list
- sick-room
- sickening
- sicklepod
- sick berth
- sick leave
- sick-leave
- sickle-man
- sickliness
- sicks care
- sick parade
- sick person
- sickeningly
- sickle cell
- sick benefit
- sick-benefit
- sickheadache
- sick headache
- sickeningness
- sickle medick
- sickle-shaped
- sickle alfalfa
- sickle feather
- sickle lucerne
- sickle-feather