sickbay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sickbay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sickbay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sickbay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sickbay

    (nautical) a room for the treatment of the sick or injured (as on a ship)

    Synonyms: sick berth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).