sick pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sick pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sick pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sick pay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sick pay

    wages paid to an employee who is on sick leave

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).