sicker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sicker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sicker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sicker.

Từ điển Anh Việt

  • sicker

    * tính từ, adv

    yên ổn; chắc chắn