sick-list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sick-list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sick-list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sick-list.
Từ điển Anh Việt
sick-list
/'sik'list/
* danh từ
(quân, hải...) danh sách người ốm
to be on the sick-list: bị ốm