siccative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

siccative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siccative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siccative.

Từ điển Anh Việt

  • siccative

    /'sikətiv/

    * danh từ

    chất làm mau khô; mau khô

    siccative oil: dầu mau khô

    * danh từ

    chất làm mau khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • siccative

    Similar:

    desiccant: a substance that promotes drying (e.g., calcium oxide absorbs water and is used to remove moisture)

    Synonyms: drying agent, drier