drying agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drying agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drying agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drying agent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drying agent

    Similar:

    desiccant: a substance that promotes drying (e.g., calcium oxide absorbs water and is used to remove moisture)

    Synonyms: drier, siccative

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).