desiccant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desiccant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desiccant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desiccant.

Từ điển Anh Việt

  • desiccant

    /'desikənt/

    * danh từ

    chất làm khô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desiccant

    * kinh tế

    chất hút nước

    chất làm khô

    * kỹ thuật

    chất hút nước

    chất khử nước

    hóa học & vật liệu:

    chất sấy khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desiccant

    a substance that promotes drying (e.g., calcium oxide absorbs water and is used to remove moisture)

    Synonyms: drying agent, drier, siccative