desiccant] nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desiccant] nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desiccant] giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desiccant].

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desiccant]

    * kỹ thuật

    chất hấp phụ