desiccant bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desiccant bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desiccant bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desiccant bag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desiccant bag

    * kinh tế

    túi đã được sấy khô