brood-mare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brood-mare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brood-mare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brood-mare.
Từ điển Anh Việt
brood-mare
/'bru:d'meə/
* danh từ
ngựa cái giống