brood-hen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brood-hen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brood-hen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brood-hen.
Từ điển Anh Việt
brood-hen
/'bru:d'hen/
* danh từ
gà ấp
brood-hen
/'bru:d'hen/
* danh từ
gà ấp
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.