brood-hen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brood-hen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brood-hen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brood-hen.

Từ điển Anh Việt

  • brood-hen

    /'bru:d'hen/

    * danh từ

    gà ấp