brooder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brooder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brooder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brooder.
Từ điển Anh Việt
brooder
/'bru:də/
* danh từ
gà ấp
lò ấp trứng
người hay suy nghĩ ủ ê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brooder
Similar:
incubator: apparatus consisting of a box designed to maintain a constant temperature by the use of a thermostat; used for chicks or premature infants