incubator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incubator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incubator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incubator.

Từ điển Anh Việt

  • incubator

    /'inkjubeitə/

    * danh từ

    lò ấp trứng

    lồng nuôi trẻ em đẻ non

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incubator

    apparatus consisting of a box designed to maintain a constant temperature by the use of a thermostat; used for chicks or premature infants

    Synonyms: brooder