broodmare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broodmare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broodmare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broodmare.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broodmare
a female horse used for breeding
Synonyms: stud mare
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).