wistful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wistful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wistful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wistful.
Từ điển Anh Việt
wistful
/'wistful/
* tính từ
có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
a wistful expression: vẻ thèm muốn khao khát
có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu
wistful eyes: mắt đăm chiêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wistful
Similar:
pensive: showing pensive sadness
the sensitive and wistful response of a poet to the gentler phases of beauty