wistfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wistfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wistfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wistfully.
Từ điển Anh Việt
wistfully
* phó từ
bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã
có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wistfully
in a wistful manner
his sister would have looked beautiful in that dress, he thought wistfully, just like an angel