pensiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pensiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pensiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pensiveness.
Từ điển Anh Việt
pensiveness
/'pensivnis/
* danh từ
vẻ trầm ngâm, vẻ suy nghĩ
vẻ buồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pensiveness
persistent morbid meditation on a problem
Synonyms: brooding
deep serious thoughtfulness
Synonyms: meditativeness, contemplativeness