bulk large nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bulk large nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulk large giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulk large.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bulk large

    Similar:

    brood: hang over, as of something threatening, dark, or menacing

    The terrible vision brooded over her all day long

    Synonyms: hover, loom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).