bulk delay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bulk delay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulk delay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulk delay.

Từ điển Anh Việt

  • bulk delay

    (Tech) trễ khối, đình trệ chung