bulk eraser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bulk eraser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulk eraser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulk eraser.

Từ điển Anh Việt

  • bulk eraser

    (Tech) bộ xóa dữ kiện, đầu xóa dữ kiện = degausser

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bulk eraser

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ tẩy khối

    bộ xóa khối

    điện lạnh:

    bộ xóa khối (băng từ)