bulk modulus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bulk modulus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulk modulus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulk modulus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bulk modulus
* kỹ thuật
môđun đàn hồi khối
môđun nén
suất nén
cơ khí & công trình:
môđun (đàn hồi) khối
xây dựng:
môđun biến dạng thể tích
môđun biến đổi thể tích
vật lý:
môđun đàn hòi
toán & tin:
môđun rời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bulk modulus
the ratio of the change in pressure acting on a volume to the fractional change in volume
Từ liên quan
- bulk
- bulky
- bulkage
- bulkily
- bulkhead
- bulk fare
- bulk film
- bulk lime
- bulk mail
- bulk meat
- bulk milk
- bulk sale
- bulk tank
- bulk user
- bulkiness
- bulk delay
- bulk diode
- bulk force
- bulk goods
- bulk large
- bulk print
- bulk wafer
- bulk buying
- bulk effect
- bulk eraser
- bulk factor
- bulk memory
- bulk mining
- bulk of oil
- bulk sample
- bulk volume
- bulk weight
- bulk current
- bulk density
- bulk freight
- bulk mailing
- bulk marking
- bulk modulus
- bulk packing
- bulk posting
- bulk product
- bulk selling
- bulk starter
- bulk station
- bulk storage
- bulk stowage
- bulk crossing
- bulk discount
- bulk dry milk
- bulk freezing