bulk mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bulk mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulk mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulk mail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bulk mail
* kinh tế
bưu phẩm vào kiện
sự gửi số nhiều (bưu phẩm qua đường bưu điện)
* kỹ thuật
toán & tin:
thư tín hàng loạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bulk mail
mail consisting of large numbers of identical items (circulars or advertisements) sent to individual addresses at less than 1st-class rates and paid for in one lot
Từ liên quan
- bulk
- bulky
- bulkage
- bulkily
- bulkhead
- bulk fare
- bulk film
- bulk lime
- bulk mail
- bulk meat
- bulk milk
- bulk sale
- bulk tank
- bulk user
- bulkiness
- bulk delay
- bulk diode
- bulk force
- bulk goods
- bulk large
- bulk print
- bulk wafer
- bulk buying
- bulk effect
- bulk eraser
- bulk factor
- bulk memory
- bulk mining
- bulk of oil
- bulk sample
- bulk volume
- bulk weight
- bulk current
- bulk density
- bulk freight
- bulk mailing
- bulk marking
- bulk modulus
- bulk packing
- bulk posting
- bulk product
- bulk selling
- bulk starter
- bulk station
- bulk storage
- bulk stowage
- bulk crossing
- bulk discount
- bulk dry milk
- bulk freezing