bulky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bulky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulky.
Từ điển Anh Việt
bulky
/'bʌlki/
* tính từ
to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bulky
of large size for its weight