bulk sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bulk sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulk sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulk sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bulk sale
* kinh tế
bán lượng lớn
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự bán buôn
Từ liên quan
- bulk
- bulky
- bulkage
- bulkily
- bulkhead
- bulk fare
- bulk film
- bulk lime
- bulk mail
- bulk meat
- bulk milk
- bulk sale
- bulk tank
- bulk user
- bulkiness
- bulk delay
- bulk diode
- bulk force
- bulk goods
- bulk large
- bulk print
- bulk wafer
- bulk buying
- bulk effect
- bulk eraser
- bulk factor
- bulk memory
- bulk mining
- bulk of oil
- bulk sample
- bulk volume
- bulk weight
- bulk current
- bulk density
- bulk freight
- bulk mailing
- bulk marking
- bulk modulus
- bulk packing
- bulk posting
- bulk product
- bulk selling
- bulk starter
- bulk station
- bulk storage
- bulk stowage
- bulk crossing
- bulk discount
- bulk dry milk
- bulk freezing