bulk stowage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bulk stowage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulk stowage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulk stowage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bulk stowage
* kinh tế
đổ xá (vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện)
sự chất đống
sự đóng gói không bao bì
sự xếp hàng hóa rời
* kỹ thuật
xây dựng:
sự xếp thành đống
Từ liên quan
- bulk
- bulky
- bulkage
- bulkily
- bulkhead
- bulk fare
- bulk film
- bulk lime
- bulk mail
- bulk meat
- bulk milk
- bulk sale
- bulk tank
- bulk user
- bulkiness
- bulk delay
- bulk diode
- bulk force
- bulk goods
- bulk large
- bulk print
- bulk wafer
- bulk buying
- bulk effect
- bulk eraser
- bulk factor
- bulk memory
- bulk mining
- bulk of oil
- bulk sample
- bulk volume
- bulk weight
- bulk current
- bulk density
- bulk freight
- bulk mailing
- bulk marking
- bulk modulus
- bulk packing
- bulk posting
- bulk product
- bulk selling
- bulk starter
- bulk station
- bulk storage
- bulk stowage
- bulk crossing
- bulk discount
- bulk dry milk
- bulk freezing