bulk storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bulk storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulk storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulk storage.

Từ điển Anh Việt

  • bulk storage

    (Tech) bộ trữ lớn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bulk storage

    * kinh tế

    sự bảo quản không bao chứa

    sự bảo quản trần

    * kỹ thuật

    bộ nhớ khối

    điện lạnh:

    bảo quản kiểu chất đống

    bảo quản rời

    toán & tin:

    vùng lưu trữ khối