bulk wafer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bulk wafer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulk wafer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulk wafer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bulk wafer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lát (bán dãn) dạng khối

    miếng (bán dãn) dạng khối