bulkhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bulkhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulkhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulkhead.
Từ điển Anh Việt
bulkhead
/'bʌlkhed/
* danh từ
(hàng hải) vách ngăn
watertight bulkhead: vách ngăn kín không để nước thấm qua
buồng, phòng (trên tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bulkhead
a partition that divides a ship or plane into compartments