incubation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incubation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incubation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incubation.

Từ điển Anh Việt

  • incubation

    /,inkju'beiʃn/

    * danh từ

    sự ấp trứng

    artificial incubation: sự ấp trứng nhân tạo

    (y học) thời kỳ ủ bệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incubation

    maintaining something at the most favorable temperature for its development

    (pathology) the phase in the development of an infection between the time a pathogen enters the body and the time the first symptoms appear

    Similar:

    brooding: sitting on eggs so as to hatch them by the warmth of the body