incubation period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incubation period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incubation period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incubation period.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incubation period

    the period between infection and the appearance of symptoms of the disease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).