pule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pule.

Từ điển Anh Việt

  • pule

    /pju:l/

    * nội động từ

    khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pule

    Similar:

    wail: cry weakly or softly

    she wailed with pain

    Synonyms: whimper, mewl