mewl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mewl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mewl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mewl.

Từ điển Anh Việt

  • mewl

    /mju:l/

    * nội động từ

    khóc oa oa ((cũng) mule)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mewl

    Similar:

    wail: cry weakly or softly

    she wailed with pain

    Synonyms: whimper, pule