bawling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bawling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bawling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bawling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bawling

    Similar:

    wailing: loud cries made while weeping

    bawl: shout loudly and without restraint

    Synonyms: bellow

    yawp: make a raucous noise

    Synonyms: bawl

    bawl: cry loudly

    Don't bawl in public!

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).