bawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bawl.

Từ điển Anh Việt

  • bawl

    /bɔ:l/

    * danh từ

    tiếng nói oang oang

    * động từ

    (thường) + out) nói oang oang

    to bawl out a string of curses: tuôn ra một tràng chửi rủa

    to bawl someone out: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bawl

    shout loudly and without restraint

    Synonyms: bellow

    cry loudly

    Don't bawl in public!

    Similar:

    yawp: make a raucous noise