bawler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bawler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bawler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bawler.

Từ điển Anh Việt

  • bawler

    xem bawl

Từ điển Anh Anh - Wordnet