screamer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screamer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screamer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screamer.

Từ điển Anh Việt

  • screamer

    /'skri:mə/

    * danh từ

    người hay kêu thét

    (động vật học) chim én

    (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười

    cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo)

    (ngành in), (từ lóng) dấu chấm than

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screamer

    a sensational newspaper headline

    gooselike aquatic bird of South America having a harsh trumpeting call

    Similar:

    roarer: someone who communicates vocally in a very loud voice

    Synonyms: bawler, bellower, screecher, shouter, yeller

    scorcher: a very hard hit ball