scorcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scorcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scorcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scorcher.
Từ điển Anh Việt
scorcher
/'skɔ:tʃə/
* danh từ
ngày nóng như thiêu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng
người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...)
(từ lóng) loại cừ, loại chiến; loại cha bố
it is a scorcher: thật là loại cha bố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scorcher
an extremely hot day
a very hard hit ball
Synonyms: screamer