roarer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roarer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roarer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roarer.
Từ điển Anh Việt
roarer
/'rɔ:rə/
* danh từ
(thông tục) người la hét
người bị bệnh thở khò khè
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roarer
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
giếng khi nổ