plaint cover distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plaint cover distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaint cover distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaint cover distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plaint cover distribution

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự phân bố thảm thực vật