whimperer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whimperer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whimperer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whimperer.

Từ điển Anh Việt

  • whimperer

    /'wimp r /

    * danh từ

    người khóc thút thít; người rên rỉ